Mục lục. 1 /ritʃ/. 2 Thông dụng. 2.1 Tính từ (so sánh) 2.1.1 Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải. 2.1.2 Dồi dào, phong phú, có nhiều. 2.1.3 Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc) 2.1.4 Bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)
Tính từ (so sánh) Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải. a rich film star. một ngôi sao điện ảnh giàu có. as rich as Croesus; as rich as a Jew. rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải. Dồi dào, phong phú, có nhiều. a rich harvest. một vụ thu hoạch tốt.
Nghĩa của Rich girl có nghĩa là gì. 21/08/2022 by mrdung5. Đánh giá của bạn post. có tinh thần trách nhiệm 01/04/2022 Ý tưởng 0 bình luận. Nếu bạn là một tín đồ của mạng xã hội, đặc biệt là các ứng dụng như Facebook và TikTok thì không còn xa lạ gì với từ cre.
strike it rich ý nghĩa, định nghĩa, strike it rich là gì: 1. to become rich suddenly and unexpectedly: 2. to become rich suddenly and unexpectedly: 3. to…. Tìm hiểu thêm.
richard watterson có nghĩa là. một nhân vật từ thế giới tuyệt vời của Gumball .Anh ta có một bộ não của một hạt đậu .Có thể được sử dụng như một sự xúc phạm.
eNEy. Thông dụng Danh từ Đống, đụn rơm, cây rơm, rạ, thóc.. ở ngoài trời được che đậy để khỏi bị mưa ướt Ngoại động từ Đánh đống, đánh đụn rơm Danh từ như .wrick Sự bong gân, sự trật mắt cá..; sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo cổ.. Ngoại động từ như .wrick Làm bong gân, làm trật, làm sái, làm trẹo khớp.., làm vẹo cổ rick one's ankle trẹo mắt cá chân Lấy từ » Từ điển Thông dụng tác giả Nguyen Tuan Huy, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi rich nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi rich nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ nghĩa của rich trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary2.”rich” là gì? Nghĩa của từ rich trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt Tác giả Ngày đăng 20 ngày trước Xếp hạng 2869 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 Xếp hạng thấp nhất 1 Tóm tắt Phát âm rich giàu, giàu có tốt, dồi dào, phong phú, sum sê đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc… bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, … Xem của từ Rich – Từ điển Anh – Việt – Tra từ Tác giả Ngày đăng 5 ngày trước Xếp hạng 51710 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 4 Xếp hạng thấp nhất 2 Tóm tắt ”’ritʃ”’/, Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, Dồi dào, phong phú, có nhiều, Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc. Xem – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển Tra từ – Định nghĩa của từ rich’ trong từ điển Lạc của từ rich, từ rich là gì? từ điển Anh-Việt – – Wiktionary tiếng Nghĩa Là Gì? – nghĩa là gì ? Từ Điển Anh Việt EzyDictNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi rich nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 ria mép tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 rhino là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 rewire là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 rewell là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 revival là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 review tiếng việt là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 reversal là gì HAY và MỚI NHẤT
rich nghĩa là gì