Dịch trong bối cảnh "ANH CHÀNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ANH CHÀNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Pikbest đã tìm thấy 5237 hình nền tuyệt vời Anh Trai Bing cho hình ảnh thương mại cá nhân có thể sử dụng được. Thêm hình ảnh nền HD Tệp miễn phí Tải xuống để thiết kế,vui lòng truy cập PIKBEST.COM Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "ĐẸP TRAI" trong giờ việt-tiếng anh. ĐÂY tương đối nhiều câu lấy một ví dụ dịch chứa "ĐẸP TRAI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và bộ động cơ cho bạn dạng dịch giờ việt tìm kiếm. 10. ARE SO HANDSOME giờ việt là gì - trong tiếng việt Cũng thời điểm đó, chàng trai người Australia, Jonathan Poltak Samosir (31 tuổi) vốn là kỹ sư công nghệ đến Hà Nội theo lời mời của một người bạn. Jonathan đến dạy tiếng Anh tại một trung tâm ở Cầu Giấy. Vì yêu thích ngôn ngữ, anh quyết định học thêm tiếng Việt nên Anh chàng Thiện Thắng cùng niềm đam mê du lịch bất tận review trải nghiệm Sapa trong 17 giờ; Phân tích 18 câu đầu bài Trao duyên cực hay của Đại thi hào Nguyễn Du; Phân tích 18 câu đầu bài Trao duyên cực hay của Đại thi hào Nguyễn Du nJvDJMa. Còn anh chàng đeo mặt nạ, họ nói anh ta từng rất đẹp trai. That guy in the mask, they say he used to be really handsome. Rất đẹp, mặt trăng tròn to. Beautiful, big moon in the sky. Không phải rất đẹp sao? Isn't it nice? “Tối nay trông cô rất đẹp,” tôi nói khi sự yên lặng dần trở nên kỳ cục. “You look very pretty tonight,” I say when the silence grows awkward. Không giống như buổi chiều hôm trước, ngày hôm đó trời rất đẹp và ấm. Unlike the evening before, the day was beautiful and filled with sunshine. Cổ trẻ hơn và rất đẹp. She was young and very pretty. Đó là câu truyện rất đẹp trong mọi ban nhạc rock 'n' roll." It's the story of pretty much every rock 'n' roll band." Tên rất đẹp. Beautiflu name. Nhưng hôm nay rất đẹp trời nên chỉ có chúng mình thôi. """But today is pretty fine, just by ourselves.""" Toyohashi thực sự là thành phố rất đẹp. It's a wonderful city! Chắc là cô ấy sẽ nói rằng trông cô rất đẹp khi mặc cái váy đó. She'd probably say you look very beautiful in it. Cô ấy rất đẹp. She was beautiful. Nó rất đẹp, rất, rất đẹp. They were very, very pretty. Không, em rất đẹp mà. No, you look beautiful. Tên rất đẹp. Beautiful name. Tự thân trái táo bằng vàng đã rất đẹp. Golden apples by themselves would be beautiful. Đó là nàng Bát-Sê-ba rất đẹp đẽ, vợ của U-ri. It was the beautiful Bath-sheba, wife of Uriah. Rất đẹp, phải không? Very nice, huh? Nhưng anh rất đẹp trai. But you're so handsome. Ở nơi cao có điểm tốt là phong cảnh rất đẹp. High places like this are the best because the night scene is the best. Một... cái gì rất đẹp. What a beautiful... somethin'. Rất đẹp đáng sợ... và bí ẩn. He was beautiful and frightening and mysterious. Và tôi có một trang nguệch ngoạc rất đẹp từ bài của Jonathan Woodham. And I have a beautiful page of doodles from Jonathan Woodham's talk. Phải, rất đẹp. Yes, marvelous. Để tôi cho anh chàng đẹp trai nghe một bản ballad nghe? What about a ballad for my beautiful man? Đúng là những anh chàng đẹp trai, nhưng dơ. What handsome lads! Cứ lái đi, chàng đẹp trai. Drive, pretty boy. Anh chàng đẹp trai em tìm đây I'm the good-looking guy Dokgo Mate Jang Geun Suk là một anh chàng đẹp trai. Dokgo Ma-te Jang Keun-suk is a pretty boy. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào? What do you say to a good- looking man? Chắc chắn có quen nhiều chàng đẹp trai... Probably hook up with a lot of cute guys. Vé của cậu đây, chàng đẹp trai. Here's your ticket, handsome. Anh La Beef là một anh chàng đẹp trai. Mr La Beef is a handsome man. Ai sẽ là anh chàng đẹp trai bây giờ? Who's gonna be handsome, then? " Chàng đẹp trai " " Pretty boy. " Tớ không đi bar với cậu đâu, anh chàng đẹp trai. I ain't going to a bar with you, handsome. Sao, anh chàng đẹp trai? How about you, Handsome? Tin xấu cho anh chàng đẹp trai. Bad news for the lady killer. Chàng đẹp trai bị lạnh tê tái cái mông. Pretty boy just froze his ass off. Một anh chàng đẹp trai bước vào – anh ta đẹp trai, dáng khỏe mạnh, không đeo nhẫn. A good-looking guy comes in—he’s handsome, fit, no rings on his fingers. Và anh chàng đẹp trai ở đó là Peter. And that handsome man is Peter. Tạm biệt, anh chàng đẹp trai, So long, handsome! Chào anh chàng đẹp trai. Hey there, handsome thing. Ê, anh chàng đẹp trai. Hey, good-looking. Cô mong một chàng đẹp trai à? You expecting another pretty boy? Em chỉ tới để coi có anh chàng đẹp trai nào không thôi Hey, I'm just here to see if there's any good-looking guys Chào, anh chàng đẹp trai. Evening, handsome. Chào, anh chàng đẹp trai. Hello, handsome. Em nói gì với một anh chàng đẹp trai nào? What do you say to a good-looking man? chàng đẹp trai trong Tiếng Anh là gì?chàng đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chàng đẹp trai sang Tiếng thể bạn quan tâmSnack nem tôm Ba Anh em Food bao nhiêu caloTuyên bố cho ngày 24 tháng 2 năm 2023 là gì?Ngày 23 tháng 1 năm 2023 có phải là ngày lễ ở iloilo không?Năm 2023 này có phải là thời điểm tốt cho Nhân Mã?NAB 2023 có gì đặc biệt?Từ điển Việt Anhchàng đẹp trai * dtừbest looker Anh chàng gia nhân đẹp trai ra mở cửa cho chúng least this nice guy open the door for gái đẹp trai này thực sự là thủ lĩnh của trai potpourri túi hương thảo dược bán guy potpourri herbal incense bags nếu tôi đoán không nhầm thìanh hẳn là một thanh niên đẹp you disagree, then you are probably a nice Swift đẹp trai, quyến rũ và khát khao danh Swift is handsome, charming, and hungry for tôi đẹp trai hay là chồng của em đẹp trai?”.Naoki đẹp trai, giỏi thể thao và thông trai bằng anh thì đã không phải chồng em rồi.

anh chàng đẹp trai dịch sang tiếng anh