"Trong cuộc đời, chúng ta sẽ gặp rất nhiều người, nếu có duyên, sẽ đi cùng nhau một đoạn đường. Nhưng cuộc đời dài thế, có trăm ngàn ngã rẽ, kiểu gì cũng có người phải rẽ trước. Và thế là mỗi người lại tiếp tục đi con đường của mình, có thể gặp lại ở một ngã rẽ nào đó, cũng có thể không
to keep a thing close: giữ cái gì bí mật; dè dặt, kín đáo. a very close man: người rất kín đáo; hà tiện, bủn xỉn. to be close with one's money: bủn xỉn, sít sao với đồng tiền; gần, thân, sát. a close friend: bạn thân; a close translation: bản dịch sát; a close resemblance: sự giống hệt
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ closest tiếng Anh nghĩa là gì. close /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+
Mời các bạn xem danh sách tổng hợp closest nghĩa là gì hot nhất hiện nay do người dùng bình chọn. Hỏi Đáp 30S. Menu;
nearest near /niə/ tính từ. gần, cận. the school is quite near: trường học rất gần; the Near East: Cận đông; a near relution: một người có họ gần; in the near future: trong tương lai gần đây; thân. a near friend: bạn thân; giống, sát. near resemblance: sự giống lắm; a near translation: bản
OeUFJ.
Thông tin thuật ngữ closest tiếng Anh Định nghĩa – Khái niệm closest tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ closest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ closest tiếng Anh nghĩa là gì. close /klous/ close– Tech đóng, khép đ Thuật ngữ liên quan tới closest columns tiếng Anh là gì? sentimentalities tiếng Anh là gì? ultra vires tiếng Anh là gì? Effective tiếng Anh là gì? fusilier tiếng Anh là gì? sea nettle tiếng Anh là gì? edict tiếng Anh là gì? trickers tiếng Anh là gì? dedicatee tiếng Anh là gì? unself-conciousness tiếng Anh là gì? edged tool tiếng Anh là gì? electron geometrical optics tiếng Anh là gì? aphyllous tiếng Anh là gì? counter-coup tiếng Anh là gì? foxtail tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của closest trong tiếng Anh closest có nghĩa là close /klous/* tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt, bền, sít, khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt, kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện, bủn xỉn=to be close with one’s money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền- gần, thân, sát=a close friend+ bạn thân=a close translation+ bản dịch sát=a close resemblance+ sự giống hệt=close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ=close attention+ sự chú ý cẩn thận=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng- hạn chế, cấm=close scholarship+ học bổng hạn chế=close season+ mùa cấm săn bắn, câu cá…- gay go, ngang nhau, ngang sức=a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu!close call- thông tục cái suýt làm nguy đến tính mạng!close shave- sự cạo nhẵn- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết!to fight in close order- sát cánh vào nhau mà chiến đấu* phó từ- kín=close shut+ đóng kín- ẩn, kín đáo, giấu giếm=to keep lie close+ ẩn mình- gần, sát, ngắn=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người=to cut one’s hair close+ cạo trọc lóc!close to!close by- gần, ở gần!close upon- gần, suýt soát* danh từ- khu đất có rào=to break someone’s close+ xâm phạm vào đất đai của ai- sân trường- sân trong nhà thờ* danh từ- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh=day reaches its close+ trời đã tối- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà- âm nhạc kết!to bring to a close- kết thúc, chấm dứt!to draw to a close- xem draw* ngoại động từ- đóng, khép=to close the door+ đóng cửa- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!- kết thúc, chấm dứt, làm xong=to close one’s days+ kết thúc cuộc đời, chết=to close a speech+ kết thúc bài nói* nội động từ- đóng, khép=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ=this door closes easily+ cửa này dễ khép- kết thúc, chấm dứt=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước!to close about- bao bọc, bao quanh!to close down- đóng cửa hẳn không buôn bán, không sản xuất nữa- trấn áp, đàn áp; bóp chết một phong trào cách mạng…!to close in- tới gần=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống- ngắn dần!the days are closing in- ngày ngắn dần- rào quanh, bao quanh một miếng đất- quân sự tiến sát để tấn công!to close up- khít lại, sát lại gần nhau- quân sự dồn hàng, siết chặt hàng ngũ- bít lại, cản đường, làm tắc nghẽn lối đi; lấp lại lỗ- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng vết thương!to close with- đến sát gần, dịch lại gần=left close!+ quân sự dịch sang trái!=right close!+ quân sự dịch sang phải!- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật- đồng ý với ai; sẵn sàng nhận điều kiện…close- Tech đóng, khép đ Đây là cách dùng closest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ closest tiếng Anh là gì? với CDSP Vĩnh Long rồi phải không? Hãy truy cập Vĩnh Long Online để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh Long là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Closest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closest. Từ điển Anh Anh - Wordnet. closest. Similar close at Domain Liên kết Bài viết liên quan Closest là gì find và closest trong JQuery closest Hàm closest chạy ngược lên phía trên cây DOM để tìm những phần tử phù hợp với tham số truyền vào như sau .closest selector .closest selector [, context ] .closest selection Xem thêm Chi Tiết
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt closestclose /klous/ tính từ đóng kín chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạtclose prisoner người tù giam trong khám kínclose air không khí ngột ngạt chặt, bền, sít, khíta close texture vải dệt maua close thicket bụi rậm che đậy, bí mật, giấu giếm, kínto keep a thing close giữ cái gì bí mật dè dặt, kín đáoa very close man người rất kín đáo hà tiện, bủn xỉnto be close with one"s money bủn xỉn, sít sao với đồng tiền gần, thân, sáta close friend bạn thâna close translation bản dịch sáta close resemblance sự giống hệtclose combat trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thậna close argument lý lẽ chặt chẽclose attention sự chú ý cẩn thậna close examination sự xem xét kỹ lưỡng hạn chế, cấmclose scholarship học bổng hạn chếclose season mùa cấm săn bắn, câu cá... gay go, ngang nhau, ngang sứca close contest một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sứca close vote cuộc bầu ngang phiếuclose call thông tục cái suýt làm nguy đến tính mạngclose shave sự cạo nhẵn sự suýt đâm vào nhau; sự hút chếtto fight in close order sát cánh vào nhau mà chiến đấu phó từ kínclose shut đóng kín ẩn, kín đáo, giấu giếmto keep lie close ẩn mình gần, sát, ngắnthere were close on a hundred people có tới gần một trăm ngườito cut one"s hair close cạo trọc lócclose toclose by gần, ở gầnclose upon gần, suýt soát danh từ khu đất có ràoto break someone"s close xâm phạm vào đất đai của ai sân trường sân trong nhà thờ danh từ sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuốithe close of a meeting sự kết thúc buổi mít tinhday reaches its close trời đã tối sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà âm nhạc kếtto bring to a close kết thúc, chấm dứtto draw to a close xem draw ngoại động từ đóng, khépto close the door đóng cửa làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhauclose the ranks! hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! kết thúc, chấm dứt, làm xongto close one"s days kết thúc cuộc đời, chếtto close a speech kết thúc bài nói nội động từ đóng, khépshops close at six các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờthis door closes easily cửa này dễ khép kết thúc, chấm dứthis speech closed with an appeal to patriotism bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nướcto close about bao bọc, bao quanhto close down đóng cửa hẳn không buôn bán, không sản xuất nữa trấn áp, đàn áp; bóp chết một phong trào cách mạng...to close in tới gầnevening is closing in bóng chiều buông xuống ngắn dầnthe days are closing in ngày ngắn dần rào quanh, bao quanh một miếng đất quân sự tiến sát để tấn côngto close up khít lại, sát lại gần nhau quân sự dồn hàng, siết chặt hàng ngũ bít lại, cản đường, làm tắc nghẽn lối đi; lấp lại lỗ đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng vết thươngto close with đến sát gần, dịch lại gầnleft close! quân sự dịch sang trái!right close! quân sự dịch sang phải! đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật đồng ý với ai; sẵn sàng nhận điều kiện...Tra câu Đọc báo tiếng AnhclosestTừ điển đang xem Closest là thêm Tổng Hợp Các Cách Hóa Giải Hướng Nhà Xấu Theo Phong Thủy, Cã¡Ch Hã³A GiảI Hæ°Á»Ng Nhã XấUcomplete a business deal, negotiation, or an agreementWe closed on the house on FridayThey closed the deal on the buildingbar access toDue to the accident, the road had to be closed for several hoursfinish or terminate meetings, speeches, etc.The meeting was closed with a charge by the chairman of the boarddraw nearThe probe closed with the space stationbring together all the elements or parts ofManagement closed ranksengage at close quartersclose with the enemybe priced or listed when trading stopsThe stock market closed high this FridayMy new stocks closed at $59 last nightcause a window or an application to disappear on a computer desktopchange one"s body stance so that the forward shoulder and foot are closer to the intended point of impactfinish a game in baseball by protecting a leadThe relief pitcher closed with two runs in the second or within a short distance in space or time or having elements near each otherclose to noonhow close are we to town?a close formation of shipsclose in relevance or relationshipa close familywe are all...in close sympathy with...close kina close resemblancerigorously attentive; strict and thoroughclose supervisionpaid close attentiona close studykept a close watch on expendituresstrictly confined or guardedkept under close custodyconfined to specific personsa close secretused of hair or haircutsa close military Synonym and Antonym Dictionarysyn. nearest nighestclosesclosedclosingcloserclosestsyn. airless conclude end fasten finish imminent lock near shut stifling stop stuffy suffocating terminateant. begin beginning commence far open outset start
Nghĩa của từ closest trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1a short distance away or apart in space or time. the hotel is close to the sea synonyms near adjacent to in the vicinity of in the neighborhood Domain Liên kết Bài viết liên quan Closest là gì find và closest trong JQuery closest Hàm closest chạy ngược lên phía trên cây DOM để tìm những phần tử phù hợp với tham số truyền vào như sau .closest selector .closest selector [, context ] .closest selection Xem thêm Chi Tiết
closest nghĩa là gì