fast-growing ý nghĩa, định nghĩa, fast-growing là gì: used to describe activities, organizations, etc. that are getting bigger very quickly: . Tìm hiểu thêm. mental: [adjective] of or relating to intellectual as contrasted with emotional activity. of, relating to, or being intellectual as contrasted with overt physical activity. occurring or experienced in the mind : inner. relating to the mind, its activity, or its products as an object of study : ideological. relating to spirit or idea as opposed . WTF là gì. WTF là một từ viết tắt của từ "What The Fuck", đây là một câu cảm thán bằng tiếng Anh. Câu này thường dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ khó chịu, không hài lòng hoặc thái độ phấn khích, bất ngờ trước một sự việc nào đó, giống như câu cảm thán. 1. Quick/quickly: nhanh chóng. - Quickly cũng như một số trạng từ khác được thành lập từ một tính từ thêm đuôi 'ly'. Ví dụ: Quick → quickly (nhanh chóng) Serious → seriously (nghiêm trọng) Careful → carefully (cẩn thận) Quiet → quietly (im lặng) Heavy → heavily (nặng nề) Bad → badly (tồi tệ) Định nghĩa "BREAK THE FAST" To eat again after not eating for a period of time. (By the way, the word "breakfast" literally means "break the fast" after not eating all night while you're sleeping.) Đăng ký; Đăng nhập "BREAK THE FAST" có nghĩa là gì? Xem bản dịch lfTJ5Um. VI một cách nhanh chóng nhanh chóng VI nhanh lẹ mau chóng nhanh chóng nhanh lẹ Bản dịch Ví dụ về cách dùng He grasps new concepts quickly and accepts constructive criticism and instruction concerning his work. Cậu ấy nắm bắt các vấn đề mới rất nhanh, đồng thời cũng tiếp thu hướng dẫn và góp ý rất tốt. Your order will be processed as quickly as possible. Đơn hàng của ông/bà sẽ được xử lý sớm nhất có thể. Ví dụ về đơn ngữ But he's quick-witted in these routines and sings with fabulous gusto. Those he loved and left behind will always remember him as a kind, generous, intelligent and quick-witted man. He described his best friend as a "firecracker" who will comment on his clothes if she doesn't like them, and is sassy and quick-witted. The quick-witted banter that he was noted for in dealing with customers was a hallmark of his personality. He is quick-witted and sharp-tongued, able to ingratiate himself to his boss but also off-putting to the courtiers who will have impact on his fate. I urge the police to investigate this and find those responsible as quick as possible. We will have them returned to their states as quick as possible. I am going to bowl as quick as possible. Finally, as an aid to the warm-down's aim to get things back to normal as quick as possible, don't neglect to rehydrate yourself. We must try to transmit passion and ambition, we try to connect with the stands as quick as possible. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Tìm quicklyquickly /'kwikli/ phó từ nhanh, nhanh chóngXem thêm rapidly, speedily, chop-chop, apace, promptly, quick, cursorily Tra câu Đọc báo tiếng Anh quicklyTừ điển rapid movements; rapidly, speedily, chop-chop, apacehe works quicklywith little or no delay; promptly, quickthe rescue squad arrived promptlycome here, quick!without taking pains; cursorilyhe looked cursorily through the magazineEnglish Synonym and Antonym Dictionarysyn. apace chop-chop cursorily promptly quick rapidly speedily Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ Quick/Quickly Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt quick /kwik/ danh từ thịt mềm phía dưới móng tay, móng chân, trong vết thương tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhấtthe insult stung him to the quick lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm canto cut touch to the quick chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc the quick từ cổ,nghĩa cổ những người dân, còn sốngthe quick và the dead những người dân, còn sống and những người dân, đã chếtto the quick tới, tận xương tuỷto be a radical to the quick là kẻ cấp tiến tới, tận xương tuỷ, là kẻ cấp tiến trăm Xác Suất tính từ nhanh, maua quick train chuyến xe lửa khẩn cấp nhanhbe quick nhanh lên tinh, sắc, thínha quick eye mắt tinha quick ear tai thính tính linh lợi, linh hoạt,, nhanh trí, sáng tría quick mind trí óc linh lợia quick child một em bé sáng tríquick to understand tiếp thu nhanh nhạy cảm, dễto be quick to take offence dễ phật lòng, dễ giậnto be quick of temper dễ nổi nóng, nóng tánh từ cổ,nghĩa cổ sốngto be with quick child; to be quick with child có mang đang tới ngày sinh thai đã đạp nằm phí trong bụngquick hedge hàng rào, cây trồng,let”s have a quick one tất cả chúng ta, uống nhanh một cốc đi phó từ nhanhdon”t speak so quick đừng nói nhanh thế nhanhCQR anchor coastal quick release anchor điểm đặt rời bờ nhanhcoastal quick release anchor CQR anchor mỏ neo rời bờ nhanhcontact quick freezing kết đông nhanh tiếp xúcconveyor quick freezer máy kết đông nhanh băng chuyềnconveyor quick freezer hệ kết đông nhanh băng chuyềnconveyor quick freezer Thể Loại Share Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ Quick/Quickly Thể Loại LÀ GÌ Nguồn Blog là gì Quick Là Gì – Tính Từ Và Trạng Từ Quick/Quickly

quickly nghĩa là gì